Vợ phi công - Chương 17 phần 1

CHƯƠNG 17

Có lẽ cô đã khóc. về sau, cô không biết cô đã bắt đầu khóc tự bao giờ. Cô đã để quên chiếc ô, và mưa làm tóc cô ướt sũng, dính bết vào đầu. Mưa chảy xuống cổ, xuống lưng, xuống phía trước ngực áo. Cô mệt mỏi rã rượi, không còn đủ sức để dựng cổ áo lên hay quấn khăn quanh cổ nữa. Những người qua đường nâng ô của họ lên, liếc nhìn cô rồi sau đó nhìn nhau. Cô há miệng thở.

Cô không có đích đến, không biết mình đang đi đâu. Những ý nghĩ liền mạch không chịu định hình. Cô nhớ tên của khách sạn, nhưng cô không muốn về đó, không muốn ở trong đó với những người khác. Không muốn ở một mình trong phòng.

Cô thoáng nghĩ đến một rạp chiếu phim làm nơi trú ẩn.

Cô bước khỏi vệ đường và, theo thói quen, nhìn ngược hướng. Một chiếc taxi trờ tới. Kathryn đứng im, chờ người lái xe chồm qua cửa sổ và quát to với cô. Nhưng ông ta vẫn kiên nhẫn chờ cô băng qua đường.

Cô biết mình không khỏe và bắt đầu cảm thấy lo lắng, sợ rằng cô có thể vô tình bước chân vào một hố công trình, có thể vấp chân vào vệ đường, có thể bị một chiếc xe bus đỏ đâm phải. Cô chui vào một buồng điện thoại công cộng để đặt mình trong một chiếc két an toàn. Cô mừng vì không còn bị ướt nữa, cảm nhận sự khô ráo của buồng điện thoại. Cô cởi áo choàng ra rồi dùng mặt trong của áo để lau mặt, nhưng hành động này gợi cô nhớ đến một việc mà cô không muốn nghĩ tới. Một cơn đau đầu đến, xoáy sau gáy cô, và cô tự hỏi trong xắc tay có thuốc Advil không.

Một người đàn ông đứng đợi vẻ nôn nóng bên ngoài buồng điện thoại, rồi gõ lên cửa kính. Ông ta cần dùng điện thoại, Kathryn đọc được lời nói từ môi ông ta. Cô mặc áo choàng lên rồi lại đi ra ngoài trời mưa. Cô đi dọc một con phố nhộn nhịp dài bất tận. Xe cộ làm nước bắn tung tóe lên vỉa hè, phát ra tiếng xì xì trên đường. Người ta đi qua cạnh cô, đầu cúi xuống để tránh mưa. Không mũ không ô, cô khó nhìn thấy rõ ràng. Cô nghĩ đến việc tìm một cửa hàng bách hóa, mua một chiếc ô, có thể là một chiếc áo mưa.

Ở góc đường, cô thấy hai người đàn ông mặc măng tô đang cười lớn tiếng. Họ che ô màu đen và xách cặp da màu nâu. Họ đi vào qua một cánh cửa. Sau cửa có ánh sáng, cửa kính mờ, tiếng cười vui vẻ của nhiều người. Trời đã tối, bây giờ đã là đêm, và có lẽ sẽ an toàn cho cô khi vào trong.

Bên trong quán rượu, mùi len ướt xộc lên mũi cô. Cô thích sự ấm áp của không gian bên trong này. Cặp kính của người đàn ông ngay trước mặt cô nhòe hơi nước, và anh ta cười với người đi cùng mình. Một người đàn ông ở sau quầy bar đưa cho cô một chiếc khăn. Có người đã dùng nó trước cô; nó ẩm, mềm và có mùi nước hoa sau khi cạo râu. Cô lau tóc như thường làm sau khi tắm, và cô nhận thấy những người đàn ông đang nhìn cô. Trước mặt họ là những cốc bia, nó làm cô thấy khát. Những người đàn ông từ từ tách ra, nhường một ghế cho cô. Bên kia quầy bar, hai người phụ nữ mặc vest màu xanh gần như giống nhau đang trò chuyện sôi nổi. Mọi người đều đang nói chuyện với một ai đó. Đó có thể là một bữa tiệc, chỉ có điều những người ở đây trông vui vẻ hơn so với những người đi tiệc bình thường.

Khi người pha rượu lấy chiếc khăn lại, cô chỉ vào máy rót bia. Bia rót ra có màu đồng. Ánh sáng lóng lánh trên những bề mặt đánh bóng, những người đàn ông hút thuốc phì phèo. Trên trần nhà lơ lửng một làn khói xanh.

Cô khát khô cổ và uống bia như uống nước. Cô cảm thấy nó cháy trong dạ dày mình, một cảm giác thật dễ chịu. Cô tháo giày ra, cảm thấy nhớp nháp vì nước mưa, rồi đặt chân lên sàn. Cô nhìn xuống, thấy áo của mình đã trở nên gần như trong suốt vì ướt mưa, cô kéo áo choàng quanh người để che lại. Người pha rượu quay về phía cô và nhướn một lông mày lên. Cô gật đầu trả lời, và anh ta đưa cô một ly bia nữa. Cảm giác ấm áp, điều xác định mình đang cần, đã lan tỏa qua tay chân cô, đến các đầu ngón tay và ngón chân.

Thỉnh thoảng, cô nghe được những từ ngữ xung quanh mình, những mẩu đối thoại. Người ta đang làm ăn. Những lời tán tỉnh.

Cơn đau đầu của cô tăng thêm, chuyển về phía thái dương. Cô hỏi xin người pha rượu một viên aspirin. Một người đàn ông có ria mép liếc nhìn sang cô. Phía trên quầy bar có một biển quảng cáo bia Guinness, và cô nhận ra loại đó là loại nước uống màu đen trong những chiếc ly trên quầy. Jack thỉnh thoảng lại đem loại bia ấy về nhà. Đó là một chuyện mà cô không còn muốn nghĩ đến nữa. Quầy bar ướt sũng vì những ly bia, cô sẽ bão hòa với mùi bia mất.

Sau một lúc, cô cần đi nhà vệ sinh, nhưng cô không muốn rời khỏi ghế. Cô nghĩ mình nên gọi một ly bia thứ ba, đề phòng trường hợp cô mất chỗ ngồi và không thể gọi thêm được nữa. Người pha rượu phớt lờ bàn tay đưa lên của cô, nhưng những người phụ nữ phía bên kia quầy bar thì nhìn thấy. Họ nói với nhau trong lúc nhìn cô.

Người pha rượu, cuối cùng cũng nhìn thấy cô, tỏ vẻ ít thân thiện hơn khi nãy. Có lẽ có một quy tắc nào đó của quán rượu mà cô đã không tuân thủ. Khi cuối cùng anh ta hỏi cô có muốn uống ly thứ ba hay không, cô lắc đầu và đứng dậy, lấy áo choàng trên ghế. Cô nhấc lớp áo dạ lên khỏi ghế ngồi bằng nhựa. Cô cố gắng bước đi thật vững, xuyên qua đám đông những người đàn ông, đàn bà đang đứng cầm nước uống của họ trong tay. Hẳn lúc này họ vừa mới rời nhiệm sở, cô nghĩ, và cô thắc mắc ở London thì chính xác lúc đó là mấy giờ. Cô thấy chân dính một thứ gì đấy và nhận ra cô đã bỏ quên giày ở quầy bar. Cô quay lưng, nhưng không nhìn thấy đường quay lại. Cô phải đi vệ sinh ngay lúc này và không thể tìm được lối đi nữa. Cô đi theo bảng chỉ dẫn để đến nhà vệ sinh. Trông có vẻ thẳng hướng đến không ngờ.

Thật là nhẹ nhõm khi được ở một mình trong một căn phòng.

Sau đó, cô gặp khó khăn khi mang tất trở lại. Cô nhớ đến lúc phải kéo một chiếc áo tắm ướt sũng lúc còn bé. Cô loay hoay trong căn phòng hẹp. Phía dưới chiếc tất của cô rất bẩn. Cô nghĩ đến việc cởi bỏ chúng ra, có lẽ cởi ra sẽ dễ hơn là kéo lên, nhưng rồi cô nghĩ mình sẽ bị lạnh nếu không mang tất. Dạ dày cô dọa biểu tình từng cơn, nhưng cô cố kiềm cơn buồn nôn lại.

Cô rửa tay trong một chiếc bồn rửa bẩn thỉu và nhìn mình trong gương. Người phụ nữ phản chiếu trong đó không phải là cô, cô nghĩ. Tóc quá đen, quá bẹp sát vào đầu. Mascara lấm lem dưới mắt, phấn trang điểm nhòe nhoẹt. Đôi mắt có một đường viền hồng, tròng mắt nổi mạch máu. Đôi môi trắng bệch, dù khuôn mặt thì đỏ bừng.

Một người đàn bà vô gia cư, cô thầm nghĩ.

Cô lau khô tay bằng một chiếc khăn, rồi mở cửa. Cô đi qua một chiếc điện thoại gắn trên tường. Cô cảm thấy muốn nói chuyện với Mattie mãnh liệt. Đó là sự thôi thúc về thể xác; cô cảm thấy nó ở giữa người cô, ở nơi người phụ nữ muốn ôm một đứa bé.

Cô cố gắng làm theo chỉ dẫn in trên một tấm bảng cạnh điện thoại, nhưng sau vài lần thì bỏ cuộc. Cô nhờ một người đàn ông trung niên mặc áo khoác bạc màu đang trên đường đi nhà vệ sinh giúp cô. Cô đọc số điện thoại cho ông ta, cảm thấy an ủi vì cô vẫn còn nhớ số. Khi đã gọi được, ông ta đưa ống nghe cho cô rồi nhìn vào áo cô. Ông ta đi vào phòng vệ sinh nam, và quá muộn rồi, cô nhớ ra mình quên cảm ơn ông.

Điện thoại reo sáu hoặc bảy lần. Một cánh cửa đóng sầm, một chiếc ly bị vỡ, một người phụ nữ cười cao giọng, tiếng cười lảnh lót vượt lên tất cả những âm thanh khác. Kathryn nôn nóng muốn nghe tiếng Mattie. Điện thoại vẫn đang reo. Cô nhất định không gác máy.

“A lô?”

Giọng nói hổn hển, như nó đang vật lộn hay chạy bộ.

“Mattie!” Kathryn bật khóc, trút hết tâm can xuyên qua đại dương. “Tạ ơn Chúa con có ở nhà.”

“Mẹ, có chuyện gì vậy? M

Kathryn xốc lại tinh thần. Cô không muốn làm con gái sợ. “Con khỏe không?” cô hỏi bằng giọng bình tĩnh hơn.

“Ừm... con khỏe.” Giọng của Mattie vẫn còn vẻ nghi ngại. Thăm dò.

Kathryn cố gắng nói bằng giọng vui vẻ hơn. “Mẹ đang ở London,” cô nói. “Ở đây tuyệt lắm.”

“Mẹ, mẹ đang làm gì vậy?”

Có tiếng nhạc ở phía sau. Một đĩa nhạc của Mattie. Ban nhạc Sublime, Kathryn nghĩ. Phải, chắc chắn là Sublime.

“Con mở nhạc nhỏ một chút được không?” Kathryn hỏi, cô đã nhét một ngón tay vào lỗ tai để tránh tiếng ồn ở quán rượu. “Mẹ không nghe được con.”

Kathryn đợi Mattie quay trở lại. Những người uống rượu quanh quầy bar đã dồn về các góc bàn. Bên cạnh cô, một người đàn ông và một phụ nữ cầm ly bia trên tay và hét vào tai của nhau.

“Thế nào,” con gái cô nói khi đã quay lại.

“Trời đang mưa,” Kathryn nói. “Mẹ đang ở trong quán rượu. Mẹ mới đi dạo loanh quanh. Ngắm cảnh.”

“Chú gì đó có đi với mẹ không?”

“Chú ấy tên là Robert.”

“Sao cũng được.”

“Bây giờ thì không.”

“Mẹ à, mẹ có chắc là mẹ không sao chứ?”

“Ừ, mẹ ổn mà. Con đang làm gì đấy?”

“Chẳng làm gì hết.”

“Nghe giọng con hổn hển quá,” Kathryn nói.

“Thế ạ?” Mattie dừng một chút. “Mẹ, bây giờ con không nói chuyện được.”

“Bà Julia có ở đó không?”

“Bà đang ở cửa hàng.”

“Sao con không nói chuyện được?”

Ở phía sau, Kathryn nghe một phần của câu nói, những từ nghèn nghẹt. Giọng nam.

“Mattie?”

Cô nghe tiếng con gái thì thầm. Một tiếng cười kiềm nén. Một phần câu nữa. Một giọng nam không thể nhầm lẫn.

“Mattie? Có chuyện gì vậy? Ai đang ở đó?”

“Không ai cả. Mẹ à, con phải đi đây.”

Phía trên điện thoại, ở trên tường, có những cái tên và số điện thoại viết bằng bút bi và bút lông màu. Có một dòng là Roland ở Margaret’s.

“Mattie, ai đang ở đó? Mẹ nghe tiếng của ai đó.”

“À, là Tommy đấy mà.”

“Tommy Arsenault?”

“Vâng.”

“Mattie...”

“Jason và con chia tay rồi.”

Người đàn ông ngồi cạnh cô bị xô đẩy, và ông ta làm đổ bia lên tay áo của Kathryn. Ông ta cười vẻ hối lỗi rồi cố gắng vô vọng lau chỗ bia đổ bằng tay.

“Chuyện đó xảy ra khi nào?” Kathryn hỏi.

“Tối hôm qua. Ở đó mấy giờ rồi ạ?”

Kathryn nhìn đồng hồ, cô chưa chỉnh lại giờ London. Cô nhẩm tính. “Năm giờ bốn mươi lăm.”

“Năm tiếng,” Mattie nói.

“Sao con chia tay với Jason?” Kathryn hỏi, không muốn đổi đề tài.

“Con nghĩ chúng con không còn điểm chung nào nữa.”

“Ôi, Mattie...”

“Không sao đâu, mẹ. Thật đấy, không sao đâu.”

“Con và Tommy đang làm gì đấy?”

“Chỉ ngồi chơi thôi. Mẹ à, con phải đi đây.”

Kathryn cố gắng trấn tĩnh một lần nữa.

“Hôm nay con định làm gì?”

“Con không biết nữa, mẹ à. Bên ngoài trời nắng rồi, nhưng vẫn còn nhiều tuyết lắm. Mẹ chắc là mẹ không sao chứ?”

Kathryn nghĩ đến việc trả lời không để giữ Mattie trên điện thoại, nhưng cô biết đó là kiểu mặc cả tệ nhất mà bố mẹ có thể làm với con cái.

“Mẹ không sao mà,” Kathryn đáp. “Thật đấy.”

“Mẹ, con phải đi đây.”

“Tối mai mẹ sẽ về nhà.”

“Hay quá. Thật tình, con phải đi đây.”

“Mẹ yêu con,” Kathryn nói, muốn níu kéo giọng nói của con gái.

“Con yêu mẹ,” Mattie nói nhanh.

Giờ thì tự do để đi rồi.

Kathryn nghe tiếng gác máy xuyên đại dương.

Cô ngả đầu vào tường. Một thanh niên mặc đồ vest kẻ sọc kiên nhẫn đứng đợi cạnh cô và rồi, cuối cùng, cầm lấy ống nghe từ tay cô.

Cô bò dưới rừng chân người, lấy lại đôi giày ở quầy bar, rồi đi ra ngoài trời mưa. Cô mua một chiếc ô ở một sạp báo, thầm nghĩ trong lúc trả tiền rằng ngành sản xuất ô ở Anh hẳn phải là một ngành hái bộn tiền. Cô cảm thấy thoáng thương cảm cho bản thân và nghĩ rằng ngoài tất cả những chuyện khác, cô chắc chắn sẽ bị cảm lạnh. Bà Julia có một giả thuyết là nếu người nào khóc ở nơi công cộng thì người đó sẽ bị cảm lạnh. Không hẳn là do hậu quả của việc thể hiện cảm xúc mà là do màng nhầy bị kích ứng trước những vi khuẩn lạ. Kathryn cảm thấy lòng chợt dâng lên nỗi nhớ bà Julia, muốn nhìn thấy bà mặc áo choàng tắm, muốn một tách trà.

Kathryn ngạc nhiên trước sự che chắn của chiếc ô (một thiết kế tuyệt hảo, cô thầm nghĩ) và thật lòng biết ơn sự ẩn danh mà nó đem lại. Nếu cô cẩn thận quan sát những bàn chân xung quanh mình, cô có thể giấu khuôn mặt mình khỏi những người đi ngang qua; chiếc ô có công dụng như một chiếc mạng che mặt.

Toàn thể London đang mưa, cô thầm nghĩ, trong khi Ely lại đang tắm trong nắng.

Cô đi bộ đến khi tìm thấy một công viên. Cô nghĩ có lẽ không nên vào công viên vào buổi tối, dù những ngọn đèn soi sáng cạnh các băng ghế. Mưa đã ngớt một chút, giờ đây chỉ còn là mưa phùn. Cỏ đã chuyển thành màu xám dưới ánh đèn. Cô đi đến một băng ghế màu đen và ngồi xuống.

Cô đang ngồi cạnh một thứ trông như vườn hồng hình tròn. Ánh đèn soi sáng những mũi nhọn của các thân cây bị chiết, và hàng rào trông thật đáng sợ. Kathryn thầm nghĩ: Đó không chỉ là phản bội mình, mà còn là phản bội Mattie và bà Julia. Một sự vi phạm vòng tròn gia đình.

Mưa tạnh hẳn, cô đặt ô lên băng ghế. Chiếc khăn choàng chenille sau quá trình di chuyển đã bị bung ở một góc. Cô vân vê mũi đan bị lỏng, kéo nó thẳng lại. Cô có thể sửa nó khi về đến nhà, đan lại góc khăn với một sợi chenille khác. Cô kéo sợi len mạnh hơn một chút, gỡ ra sáu hoặc bảy mũi đan, một động dễ chịu đến kỳ lạ. Cô lại tiếp tục kéo sợi len, cảm nhận những mũi đan nhỏ xíu run rẩy rời ra.

Cô tháo hết hàng này đến hàng khác. Sợi len tạo thành một mớ lỏng lẻo và dễ chịu trên đầu gối cô, trên mắt cá chân cô. Jack đã tặng cô chiếc khăn choàng này trong ngày sinh nhật cô.

Kathryn cứ kéo cho đến khi có được một đống sợi chenille gần bằng một đống lá nhỏ. Cô để sợi len cuối cùng rơi xuống bãi cỏ. Cô nhét bàn tay lạnh cóng vào túi áo choàng.

Giờ đây cô phải viết lại toàn bộ ký ức của mình.

Một ông già mặc áo mưa màu nâu vàng dừng lại trước mặt cô. Có lẽ ông cảm thấy lo lắng khi thấy một người phụ nữ ngồi trên băng ghế ướt với một đống len dưới chân. Có thể ông đã có vợ và đang nghĩ đến vợ của mình. Vào khoảnh khắc trước khi ông kịp hỏi thăm Kathryn, cô đã cất tiếng chào và cúi xuống nhặt len lên. Cô tìm thấy một đầu và nhanh tay cuộn sợi chenille lại thành một quả bóng, với thao tác thuần thục.

Cô mỉm cười.

“Thời tiết thật kinh khủng,” ông nói.

“Vâng, đúng vậy,” cô đáp vẻ dễ chịu.

Có vẻ hài lòng với biểu hiện của Kathryn, ông già đi tiếp.

Khi ông ấy đi rồi, Kathryn nhét cuộn len xuống dưới băng ghế. Cô nghĩ: Mình chẳng biết gì về đời sống tình dục của con gái, mà mình cũng chẳng biết gì về đời sống tình dục của chồng mình.

Xa xa, cô thấy những quầng sáng từ những ngọn đèn đường, một chuỗi đèn phanh xe ô tô, một đôi tình nhân chạy qua đường. Mưa lại rơi. Họ mặc áo đi mưa dài, cô gái mang giày cao gót. Họ cúi sát cằm vào người để tránh mưa. Người đàn ông dùng một tay giữ áo đi mưa sát phía trước người, tay kia quàng qua vai cô gái, hối thúc cô tiến về trước trước khi đèn tín hiệu đổi màu.

Muire Boland và Jack có thể đã làm như thế ở thành phố này, cô thầm nghĩ. Chạy cho kịp đèn đỏ. Trên đường đến nơi ăn tối, đến quán rượu. Đến nhà hát. Đến một bữa tiệc để gặp gỡ những người khác. Đến một chiếc giường.

Cuộc hôn nhân của Muire Boland có trọng lượng. Hai đứa con so với một đứa. Hai đứa còn nhỏ.

Và rồi cô nghĩ: Làm sao có thể nghĩ một cuộc hôn nhân tạo ra những đứa con đẹp đẽ như thế là vô hiệu lực?

***

Cô bước đi đến khi trông thấy từ xa một bảng hiệu rõ rệt, một mặt tiền mà cô nhận ra. Lúc cô bước vào, khách sạn rất yên ắng, chỉ có một nhân viên đứng dưới ánh đèn sau quầy lễ tân chào đón cô. Khi đi đến thang máy, cô cảm thấy quần áo của mình thật nặng nề và sũng nước.

Cô cảm thấy cực kỳ nhẹ nhõm khi nhớ được số phòng của mình. Khi cô tra chìa khóa vào ổ, Robert đi ra từ phòng cạnh bên.

“Chúa ơi,” anh thốt lên. Trán anh nhăn lại, cà vạt nới lỏng đến giữa ngực. “Tôi đã phát điên vì lo lắng không biết chuyện gì xảy ra với cô,” anh nói.

Cô chớp mắt trong ánh đèn chói chang của hành lang rồi vén tóc khỏi mặt.

“Cô có biết mấy giờ rồi không?” anh hỏi. Giọng anh nghe đầy vẻ lo lắng thật lòng, như một ông bố lo lắng cho đứa con lêu lổng.

Cô không biết.

“Một giờ sáng rồi,” anh t với cô.

Cô rút chìa khóa ra rồi đi sang chỗ Robert đang đứng, giữ cánh cửa mở. Qua khung cửa hẹp, cô thấy một bữa ăn, hầu như còn nguyên, trên một chiếc khay ở chân giường. Từ ngoài hành lang vẫn nghe thấy căn phòng ngập mùi thuốc lá.

“Vào đi,” Robert nói. “Nhìn cô thê thảm quá.”

Khi đã vào trong phòng, cô để áo choàng rơi từ vai xuống đất.

“Thật sự trông cô rất bẩn,” Robert nói.

Cô rút chân ra khỏi giày, đôi giày đã không còn nguyên hình dạng và màu sắc cũ nữa. Anh kéo một chiếc ghế từ bàn làm việc ra.

“Ngồi xuống đi.”

Cô làm theo lời anh bảo. Anh ngồi trên giường, nhìn cô, đầu gối họ chạm nhau – đôi tất ướt của cô, quần len xám của anh. Anh mặc áo trắng, không phải chiếc mà anh mặc lúc ăn trưa. Trông anh như một người khác, mệt mỏi và kiệt sức, đuôi mắt đầy nếp nhăn, một người già hơn buổi trưa nay. Cô tưởng tượng bản thân mình cũng đã già nua thấy rõ.

Anh nắm tay cô. Bàn tay cô có cảm giác như bị những ngón tay dài của anh nuốt chửng.

“Kể cho tôi nghe chuyện gì đã xảy ra.”

“Tôi đi ra ngoài. Chỉ bước đi thôi. Tôi không biết mình đã đi đâu. Có, tôi biết. Tôi đến một quán rượu và uống bia. Tôi đi đến một vườn hồng và tháo gỡ chiếc khăn choàng.”

“Tháo gỡ chiếc khăn choàng.”

“Tháo cuộc đời tôi, ý tôi là thế.”

“Tôi đoán là việc này rất tệ,” anh nói.

“Anh có thể nói vậy.”

“Tôi ngồi đợi ba mươi lăm phút, sau đó tôi đi theo cô đến địa chỉ đó. Hẳn cô đã đi rồi. Tôi đi lên đi xuống con đường trong suốt nửa giờ, rồi tôi thấy một người phụ nữ không phải là cô rời khỏi tòa nhà. Cô ta có hai con nhỏ.”

Kathryn nhìn phần bánh mì sandwich trên khay thức ăn. Chắc là bánh kẹp thịt gà tây.

“Tôi nghĩ mình đói rồi,” cô nói.

Robert đưa tay xuống cầm miếng sandwich lên, rồi đưa nó cho cô. Cô giữ thăng bằng chiếc đĩa trên đùi, khẽ rùng mình.

“Ăn một chút đi, rồi đi ngâm bồn nước nóng. Cô muốn tôi gọi món gì để uống không?”

“Không, tôi nghĩ tôi uống đủ rồi. Anh đang chăm sóc tôi như con gái vậy.”

“Chúa ơi, Kathryn.”

Miếng thịt trong bánh sandwich bị ép mỏng đến nỗi có vị như nhựa trơn trên lưỡi cô. Cô đặt miếng sandwich xuống.

“Tôi đã định gọi điện báo cảnh sát,” anh nói. “Tôi đã gọi đến số điện thoại nơi cô đến. Gọi đi gọi lại. Không có ai nghe máy cả.”

“Chúng là con của Jack.”

Anh không tỏ vẻ

“Anh cũng đoán được rồi,” cô nói tiếp.

“Đó là một khả năng. Tôi không nghĩ đến chuyện con cái. Đó là cô ta à? Muire Boland? Rời khỏi tòa nhà? Là...?”

“Vợ anh ấy,” cô đáp. “Họ đã kết hôn. Trong nhà thờ.”

Anh ngồi lui lại. Cô quan sát vẻ không tin miễn cưỡng chuyển thành tin.

“Trong một nhà thờ Công giáo,” Kathryn nói.

“Khi nào?”

“Bốn năm rưỡi trước.”

Trên giường có một chiếc túi du lịch đã mở. Chiếc áo anh mặc lúc ăn trưa lộ ra khỏi túi. Một phần tờ báo đã rơi từ giường xuống đất. Trên bàn có một chai nước suối vơi một nửa.

Cô thấy anh đang quan sát cô, như một bác sĩ đang thăm khám cho bệnh nhân. Tìm trên mặt những dấu hiệu bệnh tật.

“Tôi đã vượt qua phần tồi tệ nhất của chuyện này rồi,” cô nói.

“Quần áo cô hỏng hết rồi.”

“Chúng sẽ khô thôi.”

Anh nắm lấy đầu gối cô.

“Tôi rất tiếc, Kathryn à

“Tôi muốn về nhà.”

“Chúng ta sẽ về,” anh nói. “Ngay sáng mai. Chúng ta sẽ đổi vé máy bay.”

“Lẽ ra tôi không nên đến,” cô nói, đưa đĩa thức ăn lại cho anh.

“Đúng.”

“Anh đã cố cảnh báo tôi.”

Anh nhìn đi nơi khác.

“Tôi đói lắm,” cô nói. “Nhưng tôi không nuốt nổi món này.”

“Tôi sẽ gọi cho cô hoa quả và phô mai. Một ít xúp.”

“Vậy cũng được.”

Cô đứng dậy, rồi lảo đảo. Cô cảm thấy choáng váng.

Anh đứng lên với cô, và cô áp trán vào áo anh.

“Suốt những năm đó,” cô nói, “tất cả chỉ là giả dối.”

“Shhhh...”

“Anh ấy có một đứa con trai, Robert ạ. Và một đứa con gái nữa.”

Anh ôm cô gần hơn, cố gắng an ủi cô

“Tất cả những lần chúng tôi gần gũi nhau,” cô nói. “Trong bốn năm rưỡi trời, tôi gần gũi với người đàn ông có người đàn bà khác. Một người vợ khác. Tôi đã làm nhiều việc. Chúng tôi đã làm nhiều việc. Tôi có thể nhớ những việc ấy...”

“Mọi việc ổn rồi.”

“Không ổn đâu. Tôi đã gửi cho anh ấy những lời yêu thương. Tôi viết lên thiệp cho anh ấy. Anh ấy đã nhận chúng.”

Robert xoa lưng cô.

“Dù sao thì thà biết được vẫn tốt hơn,” cô nói.

“Có thể.”

“Không sống giả dối thì tốt hơn.”

Cô cảm thấy một sự thay đổi nhanh trong hơi thở của anh, như một tiếng nấc cụt. Cô lùi người lại và thấy anh đang mệt mỏi. Anh dụi mắt.

“Tôi đi tắm đây,” cô nói. “Tôi xin lỗi đã làm anh lo lắng. Tôi nên gọi điện mới phải.”

Anh đưa một tay lên như để nói cô không cần xin lỗi. “Quan trọng là cô đã về rồi,” anh nói, và cô có thể thấy sự căng thẳng vì không biết trên mặt anh.

“Cô đứng còn không vững nữa,” anh nói.

“Tôi muốn tắm ở đây. Tôi không muốn ở một mình trong phòng. Tắm xong tôi sẽ ổn thôi.”

Cô nhận thấy anh không t sẽ ổn.

Hãy để lại chút cảm nghĩ khi đọc xong truyện để tác giả và nhóm dịch có động lực hơn bạn nhé <3