Lồng Chim (Bird Box) - Chương 22
43
Giọng nói ghi âm của Tom đang phát lại. Anh đang để lại một lời nhắn.
“…Hai trăm bảy mươi ba Shillingham… Tên tôi là Tom… Tôi chắc rằng bạn hiểu tôi cảm thấy nhẹ nhõm như thế nào khi liên lạc được với máy trả lời tự động của bạn…”
Dải băng vẫn được giữ cách đôi mắt đang nhắm của cô vài phân. Cô giơ một tay lên và đưa những ngón tay đến dải băng đen. Trong một phút, cả cô và sinh vật đó đều chạm vào dải băng. Sinh vật này, hay một sinh vật khác giống nó, đã cướp mất Shannon, mẹ cô, bố cô và Tom. Cái thứ này và những thứ giống như nó, đã cướp mất thời thơ ấu của bọn trẻ.
Malorie đột nhiên không cảm thấy sợ. Chúng đã làm mọi thứ với cô rồi.
“Không,” cô nói, giật dải băng. “Đây là của tao.”
Trong phút chốc, không có gì xảy ra. Và rồi thứ gì đó chạm vào mặt cô. Malorie nhăn nhó. Nhưng đó chỉ là miếng vải, trở về đúng vị trí trên mũi và thái dương cô.
Cô sẽ phải mở mắt.
Đó là sự thật. Giọng nói của Tom cho biết cô đã đến nơi Rick bảo rằng dòng sông rẽ nhánh. Anh nói như anh đã từng, trong phòng khách của ngôi nhà đó: Có lẽ chúng không có ý định làm hại chúng ta. Có lẽ chúng cũng ngạc nhiên bởi những gì chúng gây ra cho chúng ta. Đó là sự giao thoa, Malorie. Thế giới của chúng và của chúng ta. Chỉ là một tai nạn. Có lẽ, chúng không muốn làm hại chúng ta chút nào.
Nhưng cho dù ý định của chúng là gì, Malorie phải mở mắt ra và ít nhất có một sinh vật đang ở gần cô.
Cô đã nhìn thấy bọn trẻ làm được những việc tuyệt vời. Một lần, sau khi lật qua những trang danh bạ, thằng bé bảo với cô rằng cô đang dừng ở trang một trăm linh sáu. Nó rất gần. Và Malorie biết rằng cô sẽ cần một kì tích như thế, xảy ra với họ, ngay lúc này.
Bên trái cô có chuyển động. Sinh vật đó hoặc không còn tò mò về dải băng bịt mắt và đang bỏ đi, hoặc là nó đang đợi xem Malorie làm gì tiếp theo.
“Boy?” Cô gọi và không cần nói gì thêm. Thằng bé hiểu câu hỏi.
Lúc đầu, nó im lặng. Lắng nghe. Sau đó, nó trả lời.
“Thứ kia đang rời khỏi chúng ta, Mẹ ạ.”
Bất chấp tiếng chim đang cắn xé ở xa xa và giọng nói bình tĩnh, tốt đẹp của Tom phát ra từ loa, cô cảm giác như có một khoảng lặng đang trôi qua. Khoảng lặng phát ra từ thứ này.
Bây giờ, nó đang ở đâu?
Chiếc thuyền, thoát khỏi nó, đang bị dòng nước cuốn đi. Malorie biết rằng tiếng nước phía trước là âm thanh dòng sông tách nhánh. Cô không còn nhiều thời gian nữa.
“Boy,” cô gọi, cổ họng khô rát. “Con có nghe thấy gì không?”
Thằng bé im lặng.
“Boy?”
“Không, Mẹ ạ. Con không.”
“Con chắc chứ? Con hoàn toàn chắc chắn chứ?”
Giọng cô có vẻ kích động. Cho dù cô sẵn sàng hay không, thời điểm này đã đến.
“Vâng Mẹ. Chỉ có chúng ta thôi.”
“Nó đi đâu rồi?”
“Nó đi rồi.”
“Hướng nào?”
Im lặng. Sau đó, “Nó ở sau chúng ta, Mẹ ạ.”
“Girl?”
“Vâng. Nó ở sau chúng ta, Mẹ ạ.”
Malorie im lặng. Bọn trẻ nói rằng thứ đó ở sau lưng họ.
Điều duy nhất cô có thể nương tựa trong thế giới mới này là cô đã huấn luyện lũ trẻ rất tốt. Cô tin chúng. Cô phải tin.
Bây giờ, họ đang song hành với giọng nói của Tom. Giống như anh đang ở trên thuyền cùng họ.
Cô nuốt khan. Cô gạt nước mắt khỏi môi. Cô hít thở sâu. Rồi cô cảm thấy nó. Giống như khi họ để Tom và Jules vào nhà. Giống như khi họ nghĩ họ đã đuổi Gary ra ngoài.
Khoảnh khắc lưỡng lự đó.
Giữa quyết định mở mắt và hành động thực sự. Malorie quay mặt hướng về những nhánh sông và mở mắt ra. Ban đầu, cô phải nheo mắt. Không phải vì ánh mặt trời, mà vì màu sắc. Cô thở dốc, đưa một tay lên miệng.
Đầu óc cô giũ sạch suy nghĩ, lo lắng, phiền não và hi vọng. Cô biết không từ nào có thể miêu tả được những gì cô đang thấy.
Đó là một chiếc kính vạn hoa. Vô tận. Tráng lệ.
Nhìn kìa, Shannon! Đám mây đó trông giống Angela Markle ở trường!
Ở thế giới cũ, cô có thể nhìn thấy một thế giới rực rỡ gấp đôi mà không phải nheo mắt. Nhưng bây giờ, cái đẹp làm cô đau đớn.
Cô có thể nhìn mãi mãi. Chắc chắn là vài giây nữa. Nhưng giọng Tom thúc giục cô.
Như trong một thước phim quay chậm, cô ngả người về phía giọng nói của anh, tận hưởng từng từ. Cứ như là anh đang đứng đó. Nói với cô rằng cô đang rất gần. Malorie hiểu rằng cô không thể níu giữ màu sắc cô đang nhìn thấy. Cô lại phải nhắm mắt. Cô phải dứt mình khỏi tất cả những thứ tuyệt vời này, khỏi thế giới này.
Cô nhắm mắt lại. Cô trở về với bóng tối mà cô đã quá quen thuộc lúc này. Cô bắt đầu chèo.
Khi cô đến được nhánh sông thứ hai từ bên phải, cô cảm thấy như mình đã chèo thuyền nhiều năm. Những kí ức. Cô chèo thuyền một mình khi phát hiện ra mình mang thai, khi cô phát hiện ra Shannon chết, khi cô đáp lại lời kêu gọi trên báo. Cô chèo thuyền một mình khi đến ngôi nhà đó, gặp những bạn cùng nhà lần đầu tiên và đồng ý để Olympia vào. Cô chèo thuyền một mình khi Gary xuất hiện. Cô chèo thuyền một mình, với một chiếc khăn trên gác mái, khi Don giật những tấm chăn che cửa sổ xuống ở tầng dưới.
Bây giờ, cô mạnh mẽ hơn. Cô dũng cảm hơn. Cô đã tự mình nuôi dạy hai đứa trẻ trong thế giới này.
Malorie đã thay đổi.
Chiếc thuyền đột nhiên chòng chành khi nó chạm phải một bên bờ của nhánh sông. Malorie hiểu rằng họ đã đi vào nhánh sông đó.
Kể từ đây, cô chèo thuyền một mình với lũ trẻ. Bốn năm. Huấn luyện chúng. Nuôi dạy chúng. Bảo vệ chúng khỏi thế giới bên ngoài hẳn đang trở nên nguy hiểm hơn mỗi ngày. Cô chèo thuyền cùng Tom nữa, và hàng tá những điều anh đã nói với cô, vô số điều anh đã làm và những hi vọng đã truyền cảm hứng, khích lệ cô và khiến cô tin rằng đối mặt với sự điên rồ bằng một kế hoạch còn tốt hơn là ngồi yên và để nó xé mình thành từng mảnh.
Lúc này, chiếc thuyền đi nhanh hơn. Rick nói rằng cô chỉ cần đi khoảng một trăm mét nữa là đến hệ thống báo động.
Cô chèo thuyền với con người mà cô đã thức giấc trong thân xác đó hôm nay. Con người đã nghĩ rằng màn sương mù có thể che giấu cô và lũ trẻ khỏi những kẻ như Gary, có thể vẫn ở ngoài đó, theo dõi họ di chuyển trên dòng sông. Cô chèo thuyền một mình khi bị sói tấn công. Khi gặp người đàn ông đang phát điên trên thuyền. Khi lũ chim phát điên, và khi sinh vật đó, thứ mà cô sợ hơn hết thảy, đùa giỡn với phương thức bảo vệ duy nhất của cô.
Dải băng bịt mắt.
Đang suy nghĩ về tấm vải và tất cả ý nghĩa của nó đối với mình, Malorie nghe thấy âm thanh gì đó như là một tiếng nổ lớn.
Con thuyền đã va phải cái gì. Malorie nhanh chóng kiểm tra lũ trẻ. Đó là hàng rào, cô biết thế. Họ đã kích hoạt hệ thống báo động của Rick.
Trái tim Malorie đập dồn dập, không cần chèo thuyền nữa, cô ngẩng đầu lên trời và hét lên. Đó là một sự giải tỏa. Một sự giận dữ. Là tất cả.
“Chúng ta đang ở đây,” cô nói to. “Chúng ta đang ở đây!”
Từ bờ sông, họ nghe thấy tiếng động. Thứ gì đó đang chạy nhanh về phía họ. Malorie siết lấy mái chèo. Cứ như bàn tay cô luôn ở vị trí này. Cô giật bắn mình khi thứ gì đó chạm vào cánh tay.
“Không sao đâu!” Một giọng nói vang lên. “Tên tôi là Constance. Ổn rồi. Tôi ở cùng Rick.”
“Cô đang mở mắt à?!”
“Không. Tôi đang đeo băng bịt mắt.”
Tâm trí Malorie tràn ngập những âm thanh quen thuộc xa xôi.
Đấy là giọng của một phụ nữ. Cô đã không nghe thấy giọng nữ nào khác kể từ khi Olympia phát điên.
“Tôi mang theo hai đứa trẻ. Chúng tôi chỉ có ba người.”
“Trẻ con?” Constance nói, đột nhiên trở nên phấn khởi. “Nắm lấy tay tôi, ra khỏi thuyền nào. Tôi sẽ dẫn cô đến Tucker.”
“Tucker?” Malorie dừng lại.
“Phải, tôi sẽ chỉ cho cô… Đó là nơi chúng tôi sống. Nơi ở của chúng tôi.”
Constance giúp Malorie đưa bọn trẻ lên trước. Bàn tay họ đan vào nhau khi Malorie được kéo khỏi thuyền.
“Thứ lỗi cho tôi vì mang theo một khẩu súng,” Constance bẽn lẽn nói.
“Một khẩu súng ư?”
“Cô có thể tưởng tượng ra các loại động vật đã kích hoạt hàng rào của chúng tôi. Cô có bị thương không?” Constance hỏi.
“Tôi có. Có.”
“Chúng tôi có thuốc. Chúng tôi có bác sĩ.”
Môi Malorie nứt nở đau đớn khi cô nở một nụ cười lớn hơn bất cứ nụ cười nào trong hơn bốn năm qua.
“Thuốc?”
“Phải. Thuốc, dụng cụ, giấy. Rất nhiều.”
Họ bắt đầu đi bộ, chầm chậm. Tay Malorie bám lấy vai Constance. Cô không thể tự mình đi bộ. Bọn trẻ túm lấy quần Malorie, bịt mắt đi theo.
“Hai đứa trẻ,” Constance nói, giọng xoa dịu. “Tôi có thể hình dung ra những gì cô đã trải qua hôm nay.”
Cô ấy nói hôm nay nhưng cả hai đều biết rằng ý cô ấy là nhiều năm nay.
Họ đi bộ lên đồi và cơ thể Malorie đau nhức nhối. Rồi mặt đất bên dưới họ đột ngột thay đổi. Xi măng. Một lối đi. Malorie nghe thấy tiếng lách cách khe khẽ.
“Cái gì thế?”
“Âm thanh đó à?” Constance hỏi. “Đó là ba toong. Nhưng chúng ta không cần nó nữa. Chúng ta ở đây rồi.”
Malorie nghe thấy cô ấy gõ nhanh vào một cánh cửa. Âm thanh giống như một cánh cửa sắt nặng nề mở ra và Constance dẫn họ vào trong. Cánh cửa đóng sầm lại sau lưng họ.
Malorie ngửi thấy mùi cô đã không ngửi thấy trong nhiều năm. Thức ăn. Thức ăn được nấu. Mùn cưa, như thể ai đó đang xây dựng. Cô có thể nghe thấy nó nữa. Tiếng rì rì của một cái máy. Rất nhiều cỗ máy kêu vo vo cùng một lúc. Không khí có vẻ sạch sẽ và tươi mới, tiếng trò chuyện vọng lại từ xa xa.
“Bây giờ, mở mắt ra được rồi,” Constance nhẹ nhàng nói.
“Không!” Malorie la lên, ôm lấy hai đứa trẻ. “Không phải lũ trẻ! Tôi sẽ làm thế trước.”
Ai đó đang đến gần. Một người đàn ông.
“Chúa tôi,” anh ấy kêu lên. “Là cô thật đấy à? Malorie?”
Cô nhận ra giọng nói khàn khàn, đều đều đó. Nhiều năm trước, cô đã nghe thấy giọng nói này ở đầu dây điện thoại bên kia. Cô đã đấu tranh nội tâm trong bốn năm liền, liệu rằng cô có nghe thấy giọng nói của anh lần nữa không.
Đó là Kick.
Malorie kéo dải băng bịt mắt ra và từ từ mở mắt, nheo nheo lại trước ánh sáng trắng rực rỡ của nơi này.
Họ đang ở trong hành lang lớn ngập tràn ánh sáng. Nó sáng đến nỗi Malorie khó có thể mở mắt. Đây là một trường học khổng lồ. Trần nhà cao, với tấm pa-nô mái vòm sáng màu khiến Malorie cảm thấy như mình đang ở bên ngoài. Những bức tường cao vươn đến tận trần nhà và chen chúc những tấm bảng tin. Bàn. Hộp kính. Không có cửa sổ, nhưng không khí trong lành và khô ráo, như ở bên ngoài. Sàn nhà sạch sẽ và mát mẻ, hành lang rất dài lát gạch. Quay lại với Rick, cô chăm chú nhìn khuôn mặt nhăn nheo của anh và hiểu ra.
Mắt anh đang mở nhưng không tập trung vào một điểm nào. Chúng ẩn sâu vào đầu anh, mờ đục và xám xịt, không còn nhìn thấy ánh sáng nhiều năm về trước. Mái tóc anh nâu dày, để dài phủ qua tai nhưng không thể che đi một vết sẹo sâu và mờ mờ gần mắt trái. Như thể cảm thấy ánh mắt của Malorie, anh hồi hộp chạm vào nó. Cô nhìn chiếc ba toong gỗ của anh, mòn vẹt và vặn vẹo, làm từ một cành cây gãy.
“Rick,” cô nói, kéo bọn trẻ lại sát sau lưng, “anh bị mù.”
Rick gật đầu.
“Phải, Malorie. Rất nhiều người trong chúng tôi ở đây cũng thế. Nhưng Constance có thể nhìn thấy rõ ràng như cô. Chúng tôi đã đi một chặng đường dài.”
Malorie chầm chậm nhìn quanh những bức tường, tiếp nhận mọi thứ. Những biểu ngữ viết tay đánh dấu sự tiến bộ trong quá trình hồi phục của họ và những tờ bướm phân công hằng ngày cho việc làm đồng, lọc nước và một thời gian biểu kiểm tra y tế, đầy những lịch hẹn.
Mắt cô dừng lại ở phía trên đầu và cô đọc những chữ bằng đồng gắn trên một mái vòm bằng gạch:
TRƯỜNG JANE TUCKER DÀNH CHO NGƯỜI MÙ
“Người đàn ông…,” Rick dừng lại. “Người đàn ông trong đoạn ghi âm… anh ấy không đi cùng cô à?” Rick hỏi.
Malorie cảm thấy nhịp tim mình trở nên gấp gáp và cô nghẹn lời.
“Malorie?” Anh ấy gọi, vẻ quan tâm.
Constance chạm vào vai Rick và khẽ thì thầm. “Không, Rick. Anh ta không đi cùng họ.”
Malorie lùi lại, tay vẫn ôm chặt hai đứa trẻ, nhích về phía cửa.
“Anh ấy chết rồi,” cô trả lời cứng nhắc, nhìn quanh hành lang tìm những người khác. Không tin tưởng, vẫn chưa.
Rick bắt đầu gõ cây ba toong, lại gần Malorie hơn, đưa tay ra để chạm vào cô.
“Malorie… Chúng tôi đã liên hệ với rất nhiều người trong những năm qua, nhưng ít hơn số lượng cô nghĩ. Bao nhiêu người biết chúng tôi còn sống sót ở ngoài kia? Và bao nhiêu người còn tỉnh táo? Cô là người duy nhất chúng tôi chờ đợi sẽ đi theo dòng sông. Tất nhiên, điều đó không có nghĩa là không người nào khác có thể, nhưng sau khi suy nghĩ cẩn thận, chúng tôi quyết định giọng nói của Tom không chỉ báo cho cô biết rằng cô đã đến nơi, mà còn để những người lạ biết rằng một cuộc sống văn minh đang ở gần, nếu họ dừng lại ở hàng rào trước cô. Nếu tôi biết anh ấy không còn ở cùng cô, tôi nhất định sẽ làm khác đi. Làm ơn, hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.”
Cô quan sát anh thật kĩ. Giọng anh có vẻ hi vọng, thậm chí lạc quan. Cô đã không nghe tông giọng như thế nhiều năm rồi. Dù sao đi nữa, khuôn mặt anh vẫn mang sự căng thẳng và dấu hiệu tuổi tác của cuộc sống trong thế giới mới này, giống như cô. Giống như những người cùng nhà cũng từng như thế, nhiều năm trước.
Khi anh ấy và Constance bắt đầu giải thích các thiết bị hoạt động như thế nào, những cánh đồng khoai tây và bí, vụ thu hoạch quả mọng trong mùa hè, cách lọc nước mưa, Malorie thấy một dáng người lấp ló di chuyển sau đầu Rick.
Một nhóm các cô gái trẻ mặc quần áo màu xanh sáng giản dị bước từ một căn phòng ra. Họ gõ những cây ba toong, bàn tay vẫy vẫy trước mặt. Những cô gái di chuyển lặng lẽ, nhẹ nhàng, qua Malorie và cô cảm thấy lòng mình trĩu xuống khi nhìn cặp mắt trống rỗng, sâu hoắm của họ. Cô cảm thấy choáng váng, phát ốm, giống như sắp nôn mửa. Nơi lẽ ra là mắt của những cô gái đó, giờ đây chỉ còn hai vết sẹo đen khổng lồ.
Malorie ôm bọn trẻ chặt hơn. Chúng vùi đầu vào lưng cô.
Constance đưa tay về phía cô, nhưng Malorie lùi ra, cuống cuồng tìm dải băng bịt mắt trên đất, kéo bọn trẻ đi theo cô.
“Cô ấy nhìn thấy họ,” Constance nói với Rick.
Anh ta gật đâu.
“Tránh xa chúng tôi ra!” Malorie cầu xin. “Đừng chạm vào chúng tôi. Đừng đến gần chúng tôi! Chuyện gì đang diễn ra ở đây?”
Qua vai cô, Constance nhìn thấy những cô gái đang đi khỏi hành lang. Căn phòng im lặng ngoại trừ tiếng thở hổn hển và tiếng nức nở cố nén của Malorie.
“Malorie,” Rick bắt đầu, “đó là cách chúng tôi đã làm. Chúng tôi phải làm. Không còn lựa chọn nào khác. Khi chúng tôi đến đây, chúng tôi đang chết đói. Giống như những di dân bị lãng quên đến một vùng đất hiểm ác, xa lạ. Chúng tôi không hòa nhã như bây giờ. Chúng tôi cần thức ăn. Vì thế chúng tôi đi săn. Thật không may, chúng tôi cũng không có sự bảo vệ như bây giờ. Một đêm, khi một nhóm người đang ở ngoài kia, một sinh vật lẻn vào. Chúng tôi đã mất rất nhiều người vào đêm đó. Một người mẹ, phút trước vẫn còn hoàn toàn tỉnh táo, cắn và giết bốn người con trong cơn điên loạn. Chúng tôi mất rất nhiều tháng để hồi phục, để xây dựng lại. Chúng tôi thề không bao giờ mạo hiểm như thế nữa. Vì sự an toàn của cả cộng đồng.”
Malorie nhìn sang Constance, người không có vết sẹo nào.
“Đó không phải vấn đề lựa chọn,” Rick tiếp tục. “Chúng tôi tự làm mình mù bằng bất kì thứ gì chúng tôi có… dĩa, dao, ngón tay. Mù lòa, Malorie, là sự bảo vệ tuyệt đối. Nhưng đó là cách cũ. Chúng tôi không làm thế nữa. Sau một năm, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi đã gia cố nơi này đủ để giảm bớt gánh nặng kinh khủng đang đè lên vai chúng tôi. Cho đến nay, chúng tôi không gặp sự cố an ninh nào nữa.”
Malorie nghĩ về George và cuộn băng, những thử nghiệm thất bại. Cô nhớ mình đã suýt làm bọn trẻ mù trong cơn tuyệt vọng như thế nào.
Constance có thể nhìn. Cô ấy không mù. Nếu mày không tìm lại lòng can đảm bốn năm trước, Malorie nghĩ, ai biết chuyên gì sẽ xảy đến với mày. Với bọn trẻ.
Rick ngả người vào Constance để dựa.
“Nếu cô đã ở đây, cô sẽ hiểu.”
Malorie hoảng sợ. Nhưng cô hiểu. Và trong cơn tuyệt vọng, cô muốn tin tưởng những con người này. Cô muốn tin rằng mình đã dẫn bọn trẻ đến một nơi tốt đẹp hơn.
Cô quay người, bắt gặp hình ảnh phản chiếu của chính mình trên cửa sổ một căn phòng. Cô hầu như không giống người phụ nữ là cô ngày trước, khi cô dò xét cái bụng phẳng lì của mình trong nhà tắm, khi Shannon la hét về những tin tức trên ti vi trong một căn phòng khác. Mái tóc cô mỏng, lấm bùn và máu của lũ chim. Da đầu cô, trầy xước và đỏ ửng, nhìn thấy rõ từng mảng. Cơ thể cô gầy gò. Xương trên mặt cô đã biến đổi… những đường nét mềm mại bị thay thế bởi những góc cạnh sắc nét… Da cô căng và tím tái. Cô khẽ mở miệng để lộ một cái răng bị mất. Da cô lấm máu, bầm dập và nhợt nhạt, vết cào sâu của con sói làm cánh tay cô sưng vù. Nhưng cô có thể thấy thứ gì đó bùng cháy mãnh liệt bên trong hình ảnh phản chiếu kia. Một ngọn lửa đã thôi thúc cô trong bốn năm rưỡi qua, yêu cầu cô sống sót, buộc cô phải tự tay vun đắp một cuộc sống tốt đẹp hơn cho con cô.
Kiệt sức, thoát khỏi ngôi nhà, thoát khỏi dòng sông, Malorie quỳ sụp xuống. Cô kéo dải băng bịt mắt khỏi mặt bọn trẻ. Mắt chúng đang mở, chớp chớp và căng ra dưới ánh sáng chói lòa. Thằng bé và con bé sửng sốt nhìn chằm chằm, im lặng và hoang mang. Chúng không hiểu mình đang ở đâu và nhìn Malorie chờ đợi. Đây là nơi đầu tiên chúng nhìn thấy ngoài căn nhà chúng đã sống cả cuộc đời trước đó.
Không khóc. Không càu nhàu. Chúng nhìn Rick chằm chằm và lắng nghe.
“Như tôi nói,” Rick thận trọng, “Chúng tôi có thể làm rất nhiều thứ ở đây. Nơi này lớn hơn nhiều so với những gì cô thấy ở hành lang này. Chúng tôi tự trồng rau và đã bắt được vài con vật. Có gà đẻ trứng, bò cho sữa và hai con dê có thể nhân giống. Một ngày không xa chúng tôi hi vọng có thể tìm thêm những động vật khác, để xây một trang trại nhỏ.”
Cô hít thật sâu và nhìn Rick lần đầu tiên với niềm hi vọng tràn đầy.
Dê, cô nghĩ. Ngoài cá, lũ trẻ chưa bao giờ nhìn thấy một động vật sống nào.
“Ở Tucker, chúng tôi hoàn toàn tự cung tự cấp… Chúng tôi có cả một đội y tế chuyên phục hồi cho những ai bị mù. Nơi này sẽ mang đến cho cô chút bình yên, Malorie. Nó đã làm thế với tôi hằng ngày.”
“Và hai cháu nữa,” Constance nói, quỳ xuống bên cạnh bọn trẻ. “Tên các cháu là gì?”
Như thể lần đầu tiên câu hỏi này trở nên quan trọng đối với Malorie. Đột nhiên, cuộc đời cô có chỗ cho những thứ xa xỉ như là tên gọi.
“Đây là…” Malorie nói, đặt một bàn tay lấm máu lên đầu đứa con gái. “Đây là Olympia.”
Đứa bé nhìn Malorie thật nhanh. Nó đỏ mặt. Nó mỉm cười. Nó thích cái tên đó.
“Và đây,” Malorie kéo thằng bé sát vào mình, “là Tom.”
Thằng bé cười rạng rỡ, e thẹn và hạnh phúc.
Malorie quỳ gối, ôm lũ trẻ và rơi những giọt nước nóng hổi tốt đẹp hơn bất kì tiếng cười nào cô từng cảm thấy.
Sự nhẹ nhõm.
Nước mắt cô ứa ra, chầm chậm, khi cô nghĩ về những bạn cùng nhà đã giúp nhau múc nước giếng, nhường nhau chỗ ngủ, trò chuyện về thế giới mới. Cô nhìn thấy Shannon, cười đùa, tìm kiếm những bóng hình quen trên mấy đám mây, hiếu kì với sự ấm áp và tử tế, yêu thương Malorie.
Cô nghĩ đến Tom. Trí não anh luôn hoạt động, giải quyết vấn đề. Luôn cố gắng.
Cô nghĩ về tình yêu anh dành cho cuộc sống.
Xa xa, phía bên kia của hành lang dài, những người khác hiện ra từ những căn phòng khác. Rick đặt một tay lên vai Constance khi họ bắt đầu đi vào sâu hơn. Như thể cả nơi này biết ý dành cho Malorie và bọn trẻ một phút của riêng họ. Như thể mọi người và mọi thứ hiểu rằng, cuối cùng, họ đã an toàn.
An toàn hơn.
Bây giờ, ở đây, ôm bọn trẻ trong tay, Malorie cảm thấy như ngôi nhà và dòng sông chỉ là hai địa điểm huyền thoại, trôi nổi đâu đó trong cõi vô tận này.
Nhưng ở đây, cô biết. Họ sẽ không lạc lối.
Hay cô đơn.
HẾT
LỜI CẢM ƠN
Trong khi viết Bird Box, tôi được nghe kể về một nhân vật nổi tiếng thường được biết đến với vai trò Luật sư. Bởi vì tin tức này do bạn thân tôi kể, tôi vui vẻ đồng ý đi gặp người đó. Trên đường, tôi thú nhận với bạn rằng tôi không biết nói chuyện gì với một Luật sư. “Mình chẳng hiểu gì về luật!” Nhưng bạn tôi cam đoan rằng anh rất thú vị và đúng vậy. Wayne Alexander không chỉ am hiểu “luật”. Khi anh ấy đọc câu chuyện này và kể với tôi vô số câu chuyện của anh ấy, càng nghe tôi càng thấy hấp dẫn.
Không lâu sau, Wayne kể với tôi về một nhân vật tầm cỡ khác: Nhà quản lý. Tôi định thú nhận: “Nhưng tôi chẳng cần đến quản lý!”. Không nao núng, Wayne giới thiệu với tôi một cặp đôi Quản lý - Candace Lake và Ryan Lewis. Tương tự Wayne, họ hiểu biết rộng hơn những gì chức danh nghề nghiệp của họ quy định. Chúng tôi không chỉ cùng nhau đọc Bird Box mà còn bắt đầu chơi đùa với nó, tổng số từ trong email trao đổi của chúng tôi còn nhiều hơn số từ của cuốn sách. Trong quá trình đó, chúng tôi trở thành bạn bè (đặc biệt, điện thoại của Ryan đã trở thành một cuốn sổ ghi chú cho tôi, tràn ngập những ý tưởng nhỏ như là “Này! Cái bốt gác cổng có vẻ đáng sợ đấy!” hoặc quan trọng như là “Chị nghĩ thế nào về kịch bản phim một nghìn trang?”).
Dần dần, Candance và Ryan bắt đầu nói về một nhân vật hay ho thứ ba: Đại diện phát hành. “Nhưng tôi không có gì để phát hành cả!” Thật may mắn, họ đẩy tôi về phía một người. Kristin Nelson nhanh chóng dạy tôi rằng việc sở hữu một nghìn ý tưởng là điều đáng mừng nhưng có thể biến một trong số chúng thành hiện thực mới là điều đáng giá. Chúng tôi khai thác Bird Box sâu hơn. Kristin và tôi săn sóc nó, bỏ mặc nó và rồi lại săn sóc nó. Chúng tôi khoác lên nó rất nhiều trang phục ngộ nghĩnh, đôi khi chỉ giữ lại một chiếc găng tay hay một cái mũ. Có những lúc nó sẽ hát cho chúng tôi nghe, như những chú chim của Tom, cho chúng tôi biết khi nào nó hài lòng.
Và khi Bird Box sẵn sàng, Kristin đã nhắc đến nhân vật đầu sỏ cuối cùng: Biên tập viên. Lần này tôi hoảng sợ. “Tôi thực sự cần biên tập! Ôi không!” Trong trí tưởng tượng của tôi, Biên tập viên trầm ngâm trong hang núi, tôn sùng các quy tắc ngữ pháp và nhăn nhó trước những chi tiết hư cấu. Tuy nhiên, sự thật không phải thế. Lee Boudreaux cũng là một nghệ sĩ như những nhà văn cô ấy làm việc cùng. Và những ý tưởng cô ấy khơi gợi đều thú vị, độc đáo, thậm chí đáng sợ.
CẢM ƠN Lee và tất cả các thành viên của Ecco. CẢM ƠN Happy Voyager ở Anh.
Và cảm ơn Dave Simmer, bạn tôi, vì đã giới thiệu tôi với Luật sư đó và mở ra cánh cửa thần thoại đầu tiên.
(*) Một phép ẩn dụ hàm ý là “hệ thống cảnh báo sớm nguy hiểm”, xuất phát từ việc những người thợ mỏ thường mang theo lồng chim bạch yến vào mỏ. Nếu trong mỏ xuất hiện khí độc, những con chim này sẽ chết trước khi lượng khí độc đó đủ để gây hại cho con người.