Lồng Chim (Bird Box) - Chương 17
33
Dòng sông sẽ tách thành bốn nhánh, người đàn ông đó nói với cô. Nhánh cô cần đi là nhánh thứ hai từ bên phải. Vì thế cô không thể men theo bờ bên phải và hi vọng tìm được nó. Nó rất khó xác định. Và cô sẽ phải mở mắt.
Malorie đang chèo thuyền.
Và đây là cách cô biết khi nào thời điểm ấy đến, người đàn ông đó nói với cô. Cô nghe thấy một đoạn ghi âm. Một giọng nói. Chúng tôi không thể ngồi bên dòng sông cả ngày. Chuyện đó quá nguy hiểm. Thay vì thế, chúng tôi đặt một cái loa ở đó. Đoạn ghi âm sẽ được treo và phát trên một cái thòng lọng. Cô sẽ nghe thấy nó. Nó to. Rõ ràng. Và khi cô nghe thấy, đó là thời điểm cô phải mở mắt.
Cơn đau ở vai cô nhói lên từng đợt. Lũ trẻ đề nghị giúp đỡ khi nghe thấy cô rên rỉ.
Trong suốt năm đầu tiên sống một mình với bọn trẻ, giọng nói của Tom luôn ở bên cô. Rất nhiều ý tưởng của anh chỉ được nói ra, chưa bao giờ thành hiện thực. Malorie, không có gì ngoài thời gian, cố gắng thử rất nhiều trong số đó.
Chúng ta phải đặt một cái micro ở trong vườn.
Ý tưởng nâng cấp hệ thống báo động từ những chú chim lên thành loa đài. Malorie, một mình với hai đứa trẻ sơ sinh, muốn có những cái micro đó.
Nhưng bằng cách nào? Cô lấy đâu ra micro, loa và dây?
Chúng ta có thể lái xe đến đâu đó, Tom từng nói.
Việc đó thật điên rồ, Don đáp.
Không, không phải thế. Lái thật chậm. Đường phố vắng hoe. Việc tồi tệ nhất có thể xảy ra là gì chứ?
Đang chèo thuyền, Malorie nhớ đến giây phút quyết định trước cái gương nhà tắm. Cô nhìn thấy khuôn mặt của những người khác trong gương. Olympia. Tom. Shannon. Tất cả bọn họ đều cầu xin, bảo cô ra khỏi nhà, để làm việc gì đó khiến cho những đứa trẻ này an toàn hơn. Cô sẽ phải mạo hiểm cuộc sống của mình. Tom và Jules không ở đây để làm việc đó cho cô.
Giọng Tom vang lên. Luôn là giọng Tom. Trong đầu cô. Trong phòng. Trong gương.
Tạo một lớp đệm quanh chiếc Wagoneer của Cheryl. Sơn cửa kính màu đen. Đừng lo việc cô sẽ đâm vào đâu đó. Cứ đi thôi. Lái năm, sáu dặm một giờ. Giờ cô có những đứa con ở trong nhà, Malorie. Cô phải biết nếu có thứ gì ở ngoài nhà. Có thứ gì đến gần. Chiếc micro sẽ cho cô biết điều đó.
Cô rời khỏi phòng tắm và vào bếp. Ở đó, cô nghiên cứu cái bản đồ mà Felix, Jules và Tom đã từng dùng để lên kế hoạch cho chuyến đi bộ đến nhà Tom. Những ghi chú của họ vẫn còn đó. Những tính toán của Felix. Cô dùng thước tính toán cho kế hoạch của mình.
Cô muốn có hệ thống báo động tiên tiến của Tom. Cô cần nó. Mặc dù thế, bất chấp sự quyết tâm mới nảy sinh, cô vẫn chưa biết phải đi đâu.
Một buổi tối muộn, trong khi những đứa trẻ đang ngủ, cô ngồi ở bàn ăn và cố gắng nhớ lại chuyến đi đầu tiên đến căn nhà này. Nó xảy ra chưa đến một năm trước. Vào lúc đó, đầu óc cô vẫn còn nhớ địa chỉ trên đoạn thông báo. Nhưng cô đã đi qua những gì trên đường?
Cô cố gắng nhớ lại.
Một hiệu giặt đồ tự động.
Cũng tốt. Còn gì nữa?
Những mặt tiền cửa hàng trống không. Nó giống như một thị trấn ma và mày lo lắng những người đăng đoạn thông báo có thể không còn ở đó nữa. Mày nghĩ họ đã phát điên hay chất đồ lên xe và bỏ đi rồi.
Phải, thôi được. Còn gì nữa?
Một hiệu bánh.
Tốt. Còn gì nữa?
Còn gì nữa ư?
Phải.
Một quán bar.
Tốt. Mái hiên quảng cáo cái gì?
Tôi không biết. Đó là một câu hỏi kì cục!
Mày không nhớ nỗi buồn mày cảm thấy trước cái tên của… tên của…
Của cái gì?
Tên của ban nhạc?
Ban nhạc ư?
Mày đọc tên của ban nhạc đã trình diễn vào một ngày nào đó của hai tuần trước. Là gì nhỉ?
Tôi chưa bao giờ nhớ tên ban nhạc đó.
Phải, nhưng cảm giác đó thì sao?
Tôi không nhớ.
Phải, mày không nhớ. Cảm giác.
Tôi đã cảm thấy buồn. Tôi sợ hãi.
Họ làm gì ở đó?
Cái gì?
Ở quán bar. Họ làm gì ở đó?
Tôi không biết. Họ uống. Họ ăn.
Phải. Còn gì nữa?
Họ nhảy thì phải?
Họ nhảy.
Đúng.
Họ nhảy kiểu gì?
Tôi không biết.
Họ nhảy theo cái gì?
Họ nhảy theo nhạc. Họ nhảy theo ban nhạc.
Malorie đưa một tay lên trán và mỉm cười.
Đúng thế. Họ nhảy theo ban nhạc.
Và ban nhạc cần micro. Ban nhạc cần loa.
Ý tưởng của Tom lờn vờn trong ngôi nhà này như một bóng ma.
Như chúng tôi đã làm, Tom có thể sẽ nói. Như lần Jules và tôi đi bộ quanh khu phố. Cô đã không thể tham gia nhiều vào những hoạt động đó, Malorie, nhưng bây giờ cô có thể. Jules và tôi đã vây bắt các chú chó và dùng chúng để đi đến nhà tôi. Hãy nghĩ về điều đó, Malorie. Mọi chuyện xảy ra tuần tự, bước này kéo theo bước kia. Tất cả là vì chúng ta không trì hoãn. Chúng ta mạo hiểm. Giờ cô sẽ phải làm như thế. Sơn kính chắn gió màu đen.
Don đã cười khi Tom gợi ý lái xe trong mù lòa như thế.
Nhưng đó chính xác là việc cô sẽ làm.
Victor, nó sẽ giúp cô. Jules từng từ chối sử dụng nó vào việc đó. Nhưng Malorie có hai đứa con sơ sinh đang ở trong căn phòng cuối hành lang. Luật lệ bây giờ đã khác. Cơ thể cô vẫn còn nhức nhối sau sinh. Cơ bắp ở lưng cô vẫn luôn co thắt. Nếu cô chuyển động quá nhanh, háng cô cảm giác như có thể rời ra. Cô rất dễ kiệt sức. Cô chưa từng được nghỉ ngơi theo chế độ mà một bà mẹ mới sinh xứng đáng được hưởng.
Victor, lúc đó cô nghĩ, nó sẽ bảo vệ mày.
Cô sơn đen kính chắn gió bằng sơn dưới tầng hầm. Cô dán tất và áo len vào bên trong kính. Dùng keo dính gỗ tìm thấy trong gara và cuộn băng dính vải ở tầng hầm, cô buộc chăn và đệm vào thanh hãm xung của ô tô. Cô làm tất cả việc này ở ngoài đường. Bịt mắt. Trong lúc chịu đựng cơn đau sau sinh, có vẻ như mọi chuyển động của cơ thể đều là sự trừng phạt đối với cô.
Cô phải bỏ bọn trẻ lại. Cô phải tự đi.
Cô sẽ lái xe đi một phần tư dặm theo hướng ngược với hướng cô đã đến. Cô rẽ trái và đi bốn dặm. Rồi rẽ phải, thêm hai dặm rưỡi nữa. Cô sẽ phải tìm quán bar từ đó. Cô sẽ mang thức ăn cho Victor. Nó sẽ dẫn cô quay lại xe, trở lại với thức ăn, khi cô cần nó làm thế.
Năm hay sáu dặm một giờ nghe có vẻ hợp lý. Đủ an toàn.
Nhưng khi thử làm lần đầu tiên, cô mới nhận ra việc này khó đến mức nào.
Dù đã có sự chuẩn bị, việc lái xe mà không nhìn đúng là trải nghiệm kinh hoàng. Chiếc Wagoneer nhảy chồm chồm khi cô chạy qua những thứ cô không bao giờ có thể xác định được. Hai mươi lần cô đâm vào lề đường. Hai lần cô đâm vào cột. Một lần đâm vào chiếc xe đang đỗ. Đó là một tình thế vô cùng khủng khiếp. Mỗi tiếng tích tắc của đồng hồ đo đường, cô chờ đón một cơn chấn động, một vết thương. Thảm kịch. Đến lúc quay lại nhà, thần kinh cô đã tơi tả. Cô trắng tay và không tin rằng mình có dũng khí để làm lại lần nữa.
Nhưng cô đã làm.
Cô tìm thấy quán bar Laundromat trong lần thử thứ bảy. Và việc cô nhớ được nó trong chuyến đi đầu tiên đến ngôi nhà cho cô lòng can đảm để thử lại. Bịt mắt và sợ hãi, cô bước vào một hiệu giày, một tiệm cà phê, một cửa hàng kem và một rạp hát. Cô nghe thấy tiếng giày của mình vọng lại trên sàn đá của một hành lang văn phòng. Cô hất đổ một giá để bưu thiếp xuống sàn nhà. Nhưng cô vẫn chưa tìm thấy quán bar. Sau đó, vào buổi chiều thứ chín, Malorie bước qua một cánh cửa gỗ không khóa và ngay lập tức biết rằng mình đã đến nơi.
Mùi của hoa quả thối, thuốc lá và bia cũ dễ chịu như bất cứ mùi gì khác mà cô từng biết. Cô quỳ gối và ôm cổ Victor.
“Chúng ta tìm thấy rồi,” cô nói.
Cơ thể cô đau nhức. Đầu cô nhói buốt. Lưỡi cô khô rang. Cô tưởng tượng bụng mình như một quả bóng xì hơi, xẹp lép.
Nhưng cô đã ở đây.
Cô mò mẫm trên mặt quầy bar một lúc lâu. Cô va phải ghế và huých mạnh khuỷu tay vào một cái cột. Cô trượt một lần, nhưng một chiếc bàn đã cứu cô khỏi ngã xuống đất. Cô cố tìm hiểu những dụng cụ bằng ngón tay mất một lúc. Đây là bếp sao? Cái này có phải dùng để pha đồ uống không? Victor nghịch ngợm kéo cô và cô quay người, đập bụng vào thứ gì đó rất cứng. Đấy là quầy bar. Buộc dây xích Victor vào thứ cô tin là một cái ghế đẩu sắt, Malorie bước ra sau quầy bar và lần tìm những cái chai. Mỗi một chuyển động đều nhắc cô nhớ rằng mình vừa mới sinh. Cô đưa từng chai lên mũi. Whiskey. Thứ gì đó có mùi đào. Thứ gì đó có vị chanh. Vodka. Gin. Và cuối cùng, rum. Giống như cái đêm Olympia xuất hiện và mọi người trong nhà đã cố gắng tận hưởng.
Cầm nó trong tay cảm thấy thật tốt. Giống như cô đã đợi cả nghìn năm để cầm nó.
Cô cầm nó đi dọc theo chiều dài quầy bar. Tìm thấy cái ghế đẩu, cô ngồi xuống, đưa chai lên miệng và uống.
Chất cồn lan tỏa khắp người cô. Và trong một thoáng, nó làm giảm cơn đau.
Trong thế giới tăm tối của riêng mình, cô hiểu rằng một sinh vật có thể ngồi ngay ở quầy bar này, bên cạnh cô. Có thể chúng vây kín nơi này. Một bàn ba con. Im lặng nhìn cô. Quan sát người phụ nữ bịt mắt, suy nhược và con chó thay mắt của cô ta. Nhưng ngay lúc đó, vào giây phút đó, cô chẳng quan tâm.
“Victor,” cô nói, “Mày cũng muốn uống à? Cần uống một chút không?”
Chúa ơi, cảm giác này thật tuyệt.
Cô uống tiếp, nhớ lại một buổi chiều ở quán bar có thể tuyệt vời như thế nào. Quên lũ trẻ, quên ngôi nhà, quên hết mọi thứ.
“Victor, thứ này thật ngon.”
Nhưng cô nhận ra con chó đang bận rộn. Nó đang giật sợi dây buộc vào ghế.
Malorie lại uống. Sau đó, Victor rên rỉ.
“Victor? Gì thế?”
Victor giật cái dây mạnh hơn. Nó đang rên rỉ, không phải gầm gừ. Malorie lắng nghe nó. Con chó có vẻ lo lắng. Cô đứng dậy, cởi dây và để nó dẫn đường.
“Chúng ta đang đi đâu đấy, Victor?”
Cô biết rằng nó đang dẫn cô quay lại chỗ họ đã đi vào, gần cửa chính. Họ va vào bàn dọc đường đi. Chân Victor trượt trên gạch và Malorie đập mạnh cẳng chân vào ghế.
Cái mùi đó nặng hơn ở đây. Mùi của quán bar. Và mùi khác nữa.
“Victor?”
Nó dừng lại. Sau đó, nó bắt đầu cào cào thứ gì đó ở trên sàn.
Đó là một con chuột, Malorie nghĩ. Hẳn là ở đấy có rất nhiều chuột.
Cô khua chân một vòng trước khi chạm vào thứ gì đó nhỏ và cứng. Kéo Victor sang một bên, cô thận trọng mò mẫm mặt sàn.
Cô nghĩ về hai đứa con và tưởng tượng chúng sẽ chết như thế nào nếu không có cô.
“Cái gì thế, Victor?”
Đó là một vòng tròn. Có vẻ làm bằng sắt. Có một sợi dây nhỏ. Vẫn bịt mắt mò mẫm, Malorie chợt hiểu ra nó là cái gì. Cô đứng lên.
“Đây là cửa hầm phải không, Victor?”
Con chó đang thở hồng hộc.
“Kệ nó đi. Chúng ta cần lấy vài thứ ở đây.”
Nhưng Victor kéo cô lại.
Có thể có người ở dưới đó, Malorie nghĩ. Ẩn nấp. Sống ở dưới đó. Những người có thể giúp mình nuôi bọn trẻ.
“Xin chào!” Cô gọi. Nhưng không ai trả lời.
Đằng sau băng bịt mắt, mồ hôi ứa ra. Móng chân Victor cào vào gỗ. Malorie cảm thấy cơ thể mình như gãy làm đôi khi quỳ xuống và kéo thứ đó mở ra.
Cái mùi xộc lên làm cô ngạt thở và Malorie cảm thấy rượu rum trào ngược, cô nôn thốc tháo ngay tại chỗ.
“Victor,” cô vừa nói vừa thở. “Có thứ gì đó thối rữa ở dưới đó. Thứ gì đó…”
Rồi cô cảm thấy sự thật thiêu đốt cảm giác sợ hãi. Không phải loại cảm giác ập đến với một phụ nữ khi cô ta lái xe có kính chắn gió đen sì, mà là loại khi cô đang đeo băng bịt mắt và đột nhiên biết rằng có người nào đó đang ở trong phòng.
Cô với lấy cánh cửa, sợ rằng mình có thể ngã nhào xuống hầm và gặp bất kể thứ gì ở dưới đó. Mùi hôi thối không phải thức ăn cũ. Cũng không phải rượu hỏng.
“Victor!”
Con chó đang giằng co với cô, hăng hái xông tới nơi bốc ra cái mùi đó.
“Victor! Đi nào!”
Nhưng nó vẫn tiếp tục.
Đấy là mùi của một hầm mộ. Đây là cái chết.
Malorie nhanh chóng kéo Victor ra khỏi căn phòng và trở lại quầy bar trong cơn đau, rồi cô tìm một cái cột. Cô tìm thấy một cái làm bằng gỗ. Cô buộc dây xích của Victor vào cột, quỳ gối và ôm mặt nó trong tay, cầu xin nó bình tĩnh lại.
“Chúng ta cần trở lại với hai đứa bé,” cô nói với nó. “Mày phải bình tĩnh lại.”
Nhưng Malorie cần trấn an chính cô.
Chúng ta chưa từng biết động vật bị ảnh hưởng như thế nào. Chúng ta chưa từng biết.
Cô loạng choạng quay lại lối đi dẫn đến hầm.
“Victor,” cô nói, nước mắt trào lên. “Mày nhìn thấy cái gì ở dưới đó?”
Con chó vẫn bất động. Nó thở nặng nề. Rất nặng nề.
“Victor?”
Cô đứng lên và bước ra xa nó.
“Victor. Tao chỉ lại đây thôi. Tao sẽ đi tìm vài cái micro.”
Một phần trong cô đã bắt đầu chết lặng. Cảm giác như cô sắp phát điên. Cô nghĩ về Jules. Jules yêu con chó này hơn cả chính anh.
Con chó này là sợi dây liên kết cuối cùng của cô với mọi người trong nhà.
Nó phát ra một tiếng gầm gừ đau đớn. Đó là âm thanh cô chưa bao giờ nghe thấy ở nó. Chưa bao giờ từ bất kì con chó nào trên Trái đất này.
“Victor. Tao xin lỗi vì chúng ta đã đến đây. Tao vô cùng xin lỗi.”
Con chó chuyển động điên cuồng và Malorie nghĩ nó đã bứt ra được. Chiếc cột gỗ tan tành.
Victor sủa. Malorie lùi lại, cảm thấy thứ gì đó, một thứ gì đó đang trỗi dậy, đằng sau đầu gối yếu ớt của cô.
“Victor, không. Làm ơn. Tao rất xin lỗi.”
Con chó quăng mình, hất đổ một cái bàn.
“Ôi Chúa tôi! VICTOR! Đừng gầm gừ nữa! Dừng lại đi! Làm ơn!”
Nhưng Victor không thể dừng lại.
Malorie cảm thấy tấm thảm đang dồn vào lưng cô. Cô bò lên nó, sợ phải quay lưng về thứ Victor đã nhìn thấy. Co rúm người và run rẩy, cô lắng nghe con chó phát điên. Tiếng nó đái. Tiếng răng nó gãy răng rắc khi nó đớp không khí.
Malorie ré lên. Theo bản năng cô với lấy một dụng cụ, một vũ khí và thấy tay mình nắm phải thứ gì đó như một cái cột sắt nhỏ.
Cô thở dốc. Cô đang ở trên sân khấu. Và cô đang cầm thứ mà cô đến tìm. Cô đang cầm một chiếc micro.
Cô nghe thấy xương Victor gãy. Lông và thịt đã bị xé ra.
“Victor!”
Cô cho chiếc micro vào túi và khuỵu người xuống.
Giết nó, cô nghĩ. Nhưng cô không thể. Cô cuống cuồng lục soát sân khấu. Đằng sau cô, có vẻ như Victor đang tự nhai chân nó.
Cơ thể mày đang bị thương. Victor đang chết. Nhưng có hai đứa bé đang nằm trong hộp ở nhà. Chúng cần mày, Malorie. Chúng cần mày chúng cần mày chúng cần mày.
Nước mắt thấm đẫm và trào qua băng bịt mắt. Hơi thở của cô biến thành những tiếng nấc hổn hển. Cô vẫn quỳ và lần theo sợi dây dẫn đến một vật hình vuông nhỏ ở phía xa sân khấu. Cô phát hiện thêm ba sợi dây, dẫn đến ba chiếc micro nữa.
Victor tạo ra một âm thanh mà không con chó nào nên tạo ra. Nó gần giống như con người trong cơn tuyệt vọng. Malorie vơ lấy mọi thứ cô có thể. Loa, đủ nhỏ để mang theo. Micro. Dây. Một cái giá.
“Tao xin lỗi, Victor. Tao rất xin lỗi, Victor. Tao xin lỗi.”
Khi đứng lên, cô nghĩ cơ thể mình không thể chịu nổi. Cô tin rằng nếu thiếu đi một chút sức lực thôi, cô sẽ ngã xuống vĩnh viễn. Nhưng cô đứng lên. Khi Victor tiếp tục vật lộn, Malorie áp lưng vào tường để mò đường. Cuối cùng, cô bước xuống khỏi sân khấu.
Victor nhìn thấy thứ gì đó. Giờ thứ đó ở đâu?
Nước mắt không ngừng rơi. Nhưng một cảm giác mạnh mẽ hơn đang chiếm ưu thế: một sự bình tĩnh quý giá. Tình mẹ. Như thể cô trở nên xa lạ với chính cô, hành động chỉ vì những đứa trẻ mà thôi.
Đi qua quầy bar, cô đến đủ gần Victor để cảm thấy phần nào đó của nó cọ vào chân mình. Đó là sườn của nó? Hay mõm? Nó đang nói lời tạm biệt sao? Hay nó đã quăng lưỡi của nó cho cô?
Tiếp tục men theo quầy bar, Malorie trở lại chỗ họ đã bước vào. Cánh cửa hầm mở rất gần. Nhưng cô không biết nó nằm ở đâu.
“TRÁNH XA TAO RA! TRÁNH XA TAO RA!”
Khổ sở ôm theo đống đồ, Malorie bước một bước và cảm thấy mặt đất dưới giày biến mất.
Cô mất thăng bằng. Cô suýt ngã. Và cô gắng gượng kìm lại. Giọng nói của cô nghe như đến từ một người xa lạ khi cô hét lên và thoát khỏi quán bar. Mặt trời bỏng rát trên da cô. Cô di chuyển thật nhanh, trở lại ô tô.
Suy nghĩ của cô như điện xẹt. Những sự việc vừa xảy ra quá nhanh. Cô trượt chân khỏi lề đường bê tông và đổ sầm vào ô tô. Cô hoảng loạn, vội vã chất đống đồ lên ghế sau. Khi cô ngồi được vào phía sau bánh lái, cô khóc toáng lên.
Sự tàn khốc. Thế giới này. Victor.
Chìa khóa đã cắm trong ổ và cô chuẩn bị xoay nó.
Rồi, với mái tóc đen đang ướt đẫm mồ hôi, cô dừng lại.
Có khi nào thứ gì đó đã lẻn được vào chiếc xe này không? Liệu có khi nào thứ gì đó đang ngồi ngay bên cạnh cô ở ghế hành khách không?
Nếu có, cô sẽ mang nó về với lũ trẻ.
Để về nhà, cô tự nhủ (ngay cả giọng nói trong đầu cô cũng run rẩy, ngay cả giọng nói trong đầu cô cũng như đang khóc), mày nhất định phải nhìn vào đồng hồ đo đường.
Cô mù quáng đập vào chiếc xe, cánh tay cô đập tán loạn vào bảng đồng hồ, va phải trần xe, đập lên cửa sổ.
Cô giằng băng bịt mắt ra.
Cô nhìn thấy kính chắn gió màu đen. Cô đang ở một mình trong xe.
Nhìn đồng hồ, cô lái hai dặm rưỡi trở về như lúc đi, rồi bốn dặm đến Shillingham, rồi một phần tư dặm nữa để về đến nhà, đâm vào tất cả lề và biển chỉ dẫn trên đường. Chỉ với tốc độ năm dặm một giờ, khoảng thời gian đó cảm giác như vĩnh viễn.
Sau khi đỗ xe, cô túm lấy những thứ mình tìm thấy. Khi đã vào trong nhà, cánh cửa khóa chặt sau lưng, cô mở mắt và chạy ào đến phòng ngủ của bọn trẻ.
Chúng đang thức. Mặt đỏ bừng. Khóc. Đói.
Rất lâu sau đó, cô nằm run rẩy thao thức trên sàn bếp ẩm ướt. Nhìn chằm chằm vào chiếc micro và hai cái loa nhỏ bên cạnh mình, nhớ đến những âm thanh Victor tạo ra.
Chó không miễn nhiễm. Chó có thể phát điên. Chó không miễn nhiễm.
Và bất cứ khi nào cô nghĩ mình sẽ ngừng khóc, cô lại bắt đầu rơi nước mắt.
34
Malorie đang ở phòng tắm tầng hai. Giờ đã muộn và ngôi nhà yên ắng. Những bạn cùng nhà đã ngủ. Cô nghĩ về chiếc vali của Gary.
Tom nói cô phải trở thành lãnh đạo khi anh vẳng mặt. Nhưng chiếc vali làm cô lo lắng. Giống như sự quan tâm đột ngột của Don đối với Gary làm cô lo lắng. Giống như mọi thứ Gary đã nói bằng giọng điệu khéo léo, phô trương của anh ta.
Rình mò là sai trái. Khi con người buộc phải sống cùng nhau, sự riêng tư là cần thiết. Nhưng đây chẳng phải là nhiệm vụ của cô sao? Khi Tom vắng mặt, việc kiểm chứng xem liệu cảm giác của cô đúng hay sai không phải là điều cô nên làm hay sao?
Malorie hướng tai về phía hành lang. Trong nhà không có tiếng động. Ra khỏi phòng tắm, cô quay về phía phòng Cheryl và thấy hình dáng đang ngủ của chị ấy. Ngó vào phòng Olympia, cô nghe thấy cô ấy đang ngáy khe khẽ. Malorie lặng lẽ xuống cầu thang, tay bám lấy thanh vịn.
Cô vào bếp và bật điện phía trên lò vi sóng. Nó sáng lờ mờ và khẽ kêu o o. Nhưng thế là đủ. Bước vào phòng khách, Malorie thấy Victor đang nhìn lại mình. Felix ngủ trên đi văng. Khoảng không gian trên sàn thường là chỗ Tom nằm giờ đang để trống.
Cô đi qua bếp và tiến đến phòng ăn. Ánh sáng lờ mờ trên lò vi sóng chiếu đủ xa để cô có thể thấy Gary đang nằm trên sàn. Anh ta nằm ngửa, ngủ say.
Cô nghĩ thế.
Chiếc vali dựa vào tường, trong tầm với của anh ta.
Malorie nhẹ nhàng nhón chân đi qua phòng ăn. Ván sàn kẽo kẹt vì trọng lượng của cô. Cô dừng lại và cố ý nhìn chằm chằm vào cái miệng đang há hốc với bộ râu quai nón của anh ta. Anh ta ngáy nhỏ, đều đều và chầm chậm. Cô nín thở bước một bước cuối cùng về phía anh ta rồi dừng lại. Nấn ná phía trên anh ta, cô quan sát thật kĩ mà không nhúc nhích.
Cô quỳ xuống. Gary khịt mũi. Trái tim cô run rẩy. Cô đợi. Để lấy vali cô phải với qua ngực anh ta. Cánh tay cô lơ lửng cách áo sơ mi của anh ta một khoảng khi anh ta đang ngủ. Những ngón tay cô nắm lấy tay cầm của vali khi anh ta khịt mũi. Cô quay đầu.
Anh ta đang nhìn cô chằm chằm. Malorie cứng người. Cô nhìn thẳng vào hai mắt anh ta. Cô thở nhẹ ra. Mắt anh ta không mở. Những cái bóng đang đánh lừa cô. Cô nhấc vali thật nhanh, đứng dậy và rời khỏi phòng.
Ở cửa hầm, cô dừng lại và lắng nghe. Cô không nghe thấy chuyển động trong phòng ăn. Cửa hầm mở ra lặng lẽ và từ từ, nhưng cô không thể ngăn tiếng kẽo kẹt của bản lề. Nó to hơn bình thường. Như thể cả ngôi nhà đang kẽo kẹt mở ra.
Và chỉ hé đủ khoảng không để mình lọt qua, cô lách vào bên trong. Ngôi nhà lại chìm vào im lặng. Cô từ từ đi xuống cầu thang dẫn đến sàn hầm bẩn thỉu.
Vì hồi hộp, cô mất nhiều thời gian mới tìm thấy sợi dây bật đèn. Khi cô kéo dây, căn phòng ngập tràn ánh sáng vàng. Quá sáng. Như thể nó có thể đánh thức Cheryl, đang ngủ ở hai tầng trên.
Liếc quanh phòng, cô đợi. Cô có thể nghe thấy hơi thở nặng nhọc của chính cô. Không gì khác. Cơ thể cô nhức nhối. Cô cần nghỉ ngơi. Nhưng ngay bây giờ, cô chỉ muốn biết Gary đã mang theo cái gì.
Bước đến cái ghế đẩu gỗ, cô ngồi xuống. Cô mở vali. Cô nhìn thấy bên trong có một cái bàn chải cũ. Tất. Áo phông. Áo sơ mi. Lăn khử mùi. Và giấy. Một cuốn sổ.
Malorie nhìn cánh cửa hầm. Cô lắng nghe tiếng bước chân. Không có. Cô rút cuốn sổ từ dưới quần áo ra và để chiếc vali xuống đất.
Cuốn sổ có bìa xanh, sạch sẽ. Mép chưa cong. Như thể Gary đã giữ gìn, bảo quản nó, trong điều kiện tốt nhất có thể.
Cô mở nó ra. Và đọc.
Chữ viết sắc nét đến mức làm cô phát sợ. Nó được viết một cách kì công. Người viết ra nó thực sự đã làm với niềm đam mê. Tự hào. Lật qua vài trang, cô nhìn thấy mấy câu được viết theo cách truyền thống, từ trái sang phải, vài câu khác được viết ngược lại từ phải sang trái. Ở những trang sau nữa, có những câu bắt đầu từ đầu trang và đi xuống dưới. Ở cuối sổ, những câu chữ được viết thành hình xoắn ốc ngay ngắn, vẫn theo một cách hoàn hảo, tạo ra những mẫu và hình thù lạ lẫm bằng ngôn từ.
Biết được giới hạn trí tuệ của loài người là biết được quyền năng đầy đủ của những sinh vật này. Nếu đó là vấn đề về nhận thức thì chắc chắn kết quả của các cuộc đối đầu với chúng sẽ vô cùng khác biệt giữa hai người. Giới hạn của tôi khác giới hạn của anh. Khác nhiều so với những con khỉ ở trong ngôi nhà này. Những người khác, chìm sâu trong sự cuồng loạn quá khích, bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi quyền lực chúng ta đang gán cho những sinh vật này. Nói cách khác, những kẻ đần độn này, với trí tuệ trẻ con của chúng, sẽ không sống sót. Nhưng những người như tôi, chà, tôi đã chứng minh luận điểm của mình.
Malorie lật trang.
Một kẻ co rúm lại khi đối mặt với sự tận thế của thế giới này là kiểu người gì? Khi anh em chúng tự sát, khi những vùng ngoại ô Mỹ đầy rẫy sát nhân… kiểu người gì mà trốn chui trốn nhủi dưới những tấm vải và băng bịt mắt? Câu trả lời là PHẦN LỚN mọi người. Chúng được bảo rằng chúng có thể phát điên. Vì thế chúng phát điên.
Malorie nhìn lên cầu thang hầm. Ánh sáng trên lò vi sóng chiếu qua những khe hở hẹp ở cuối cửa hầm. Cô nghĩ lẽ ra mình nên tắt nó đi. Cô nghĩ bây giờ mình sẽ làm việc đó. Rồi cô lật trang.
Chúng ta tự gây ra điều đó cho chính mình chúng ta tự gây ra điều đó cho chính mình chúng ta TỰ GÂY RA ĐIỀU ĐÓ CHO CHÍNH MÌNH. Nói cách khác (hãy ghi nhớ điều này!): SINH VẬT MÀ CON NGƯỜI SỢ HÃI LÀ CHÍNH HỌ.
Đó là cuốn sổ của Frank. Nhưng tại sao Gary lại có nó?
Bởi vì anh ta viết nó, tất nhiên.
Bởi vì, Malorie biết, Frank không giật những tấm rèm xuống ở nhà cũ của Gary.
Gary đã làm.
Malorie đứng lên, trái tim cô chạy đua.
Tom không ở nhà. Tom đang thực hiện chuyến đi ba dặm về nhà anh.
Cô nhìn chằm chằm vào chân cửa hầm. Ánh sáng từ lò vi sóng. Cô chờ đợi những chiếc giày đột nhiên xuất hiện chặn ánh sáng lại. Cô nhìn lên giá để tìm vũ khí. Nếu anh ta đến, cô có thể giết anh ta bằng cái gì? Nhưng không có chiếc giày nào xuất hiện và Malorie đưa cuốn sổ sát mặt hơn. Cô đọc.
Nói một cách lí trí và với tầm quan trọng của việc chứng minh điều này cho họ thấy, tôi không còn lựa chọn nào khác. Tôi sẽ viết điều này một nghìn lần cho đến khi thuyết phục được chính mình thực hiện nó. Hai nghìn lần. Ba nghìn. Những con người này từ chối tranh luận. Chỉ có bằng chứng mới thay đổi được họ. Nhưng chứng minh điều đó với họ bằng cách nào? Làm thế nào để họ tin?
Tôi sẽ bỏ hết rèm và mở khóa cửa.
Ở lề sổ là những ghi chú bằng số và những con số tương ứng viết cẩn thận ở lề trên cùng. Ở đây là ghi chú 2.343. Ở đây là 2.344. Không ngừng, liên tục, hung hăng.
Malorie lật trang. Một tiếng động phát ra từ tầng trên.
Cô nhìn ra cửa. Cô sợ phải chớp mắt, phải cử động. Cô đợi và nhìn chằm chằm.
Mắt dán vào cửa, cô với lấy chiếc vali và nhét cuốn sổ trở lại dưới đồ đạc của Gary. Nó đã để đúng mặt chưa? Có phải vị trí như thế này không? Cô không biết. Cô không biết. Cô đóng vali lại và kéo dây bóng đèn.
Malorie nhắm mắt và cảm thấy đất lạnh dưới chân mình. Cô mở mắt. Bóng tối tuyệt đối chỉ bị chia cắt bởi ánh sáng trên lò vi sóng lọt qua chân cửa hầm.
Malorie quan sát, chờ đợi.
Cô đi ngang hầm, điều tiết mắt trong bóng tối khi cẩn thận trèo lên cầu thang và áp tai vào cánh cửa.
Cô lắng nghe, hơi thở dồn dập. Ngôi nhà lại chìm vào im lặng.
Gary đang đứng ở đầu bếp bên kia. Anh ta đang nhìn cửa hầm. Khi mày mở nó ra, anh ta sẽ chào đón mày.
Cô đợi. Và đợi. Và không nghe thấy gì. Cô mở cửa. Bản lề kẽo kẹt.
Vali trong tay, mắt Malorie lia nhanh sang bếp. Sự im lặng quá ồn ào. Nhưng không ai ở đây. Không ai đang đợi cô.
Đặt tay lên bụng, cô lách người qua khung cửa và khép cánh cửa sau lưng. Cô nhìn vào phòng khách. Vào phòng ăn.
Vào phòng khách. Vào phòng ăn.
Cô nhón chân đi qua bếp và cuối cùng cũng vào đến phòng ăn. Gary vẫn nằm ngửa. Ngực nhấp nhô lên và xuống. Anh ta khẽ rên lên.
Cô đến gần. Anh ta cử động. Cô đợi.
Anh ta cử động…
Chỉ cánh tay thôi.
Malorie quan sát anh ta, nhìn chằm chằm vào khuôn mặt, đôi mắt đang nhắm đó. Cô vội vàng quỳ xuống và nhoài người qua anh ta, chỉ cách da anh ta một khoảng và đặt chiếc vali dựa lại vào tường.
Mặt này xoay ra ngoài có đúng không?
Cô rời tay khỏi chiếc vali. Cô đứng lên, chạy vội ra khỏi phòng. Trong bếp, dưới quầng sáng của bóng đèn, mắt ai đó bắt gặp ánh nhìn của cô. Malorie chết lặng. Đó là Olympia.
“Cô đang làm gì thế?” Olympia hỏi.
“Không có gì,” cô thì thầm. “Tôi nghĩ là tôi để quên thứ gì đó ở kia.”
“Tôi đã gặp ác mộng,” Olympia nói. Malorie bước đến và nắm lấy tay cô ấy. Cô dẫn Olympia quay lại cầu thang. Họ cùng nhau đi lên. Khi đã ở tầng trên, Malorie ngoái nhìn xuống cầu thang.
“Tôi phải nói với Tom,” cô nói.
“Về giấc mơ của tôi à?”
Malorie nhìn Olympia và lắc đầu.
“Không. Không. Tôi xin lỗi. Không.”
“Malorie?”
“Ừ.”
“Cô ổn chứ?”
“Olympia. Tôi cần Tom.”
“Ừm, anh ấy đi rồi.”
Malorie nhìn chằm chằm xuống chân cầu thang. Đèn trên lò vi sóng vẫn đang bật. Đủ để chiếu dọc lối vào phòng khách để nếu có người đi qua phòng ăn vào bếp, cô có thể nhìn thấy bóng họ.
Cô đang chăm chú quan sát căn phòng tối lờ mờ. Chờ đợi. Bóng người. Chắc chắn nó sẽ xuất hiện. Trong lúc quan sát, cô nghĩ về điều Olympia vừa nói.
Tom đã đi rồi.
Cô nghĩ ngôi nhà này giống như một cái hộp lớn. Cô muốn ra khỏi cái hộp này. Tom và Jules, đang ở ngoài nhà, nhưng vẫn trong cái hộp này. Cả địa cầu này đang đóng lại. Thế giới bị nhốt trong cùng một cái hộp giấy đang làm nhà cho lũ chim ngoài kia. Malorie hiểu rằng Tom đang tìm cách mở nắp hộp. Anh đang tìm cách thoát ra. Nhưng cô tự hỏi liệu có hay không một cái nắp thứ hai trên cái này, rồi cái thứ ba trên đó nữa.
Đóng hộp, cô nghĩ. Vĩnh viễn.